
 |
|
5 cửa, 5 chỗ ngồi, ghế da cao cấp Hộp số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc |
|
668.000.000 VNĐ |
 |
Wigo G 1.2MT |
Wigo G 1.2AT |
|
5 chỗ ngồi Hộp số sàn 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1197 cc |
5 chỗ ngồi Hộp số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1197 cc |
|
352.000.000 VNĐ
|
384.000.000 VNĐ
|
|
 |
Vios 1.5G (CVT) |
Vios 1.5E (CVT) |
Vios 1.5E (MT) |
|
5 chỗ ngồi Hộp số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc
|
5 chỗ ngồi Hộp số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc |
5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc |
|
570.000.000 VNĐ
|
540.000.000 VNĐ
520.000.000 VNĐ
|
490.000.000 VNĐ
470.000.000 VNĐ
|
|
 |
Corolla Altis 1.8G (CVT) |
Corolla Altis 1.8E (CVT) |
|
5 chỗ ngồi Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1798 cc |
5 chỗ ngồi Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1798 cc |
|
763.000.000 VNĐ
|
733.000.000 VNĐ
|
|
 |
|
5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 3 vùng Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.494 cc |
5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 2 vùng Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.494 cc |
|
1.235.000.000 VNĐ
|
1.029.000.000 VNĐ
|
|
 |
Avanza 1.3MT |
Avanza 1.5AT |
|
7 chỗ ngồi Hộp số sàn 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1329 cc |
7 chỗ ngồi Hộp số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc |
|
544.000.000 VNĐ
|
612.000.000 VNĐ
|
|
 |
|
7 chỗ ngồi Hộp số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1496 cc |
|
|
 |
CROSS 1.8G |
CROSS 1.8V |
CROSS 1.8HV |
|
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu |
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng + Điện • Xuất xứ : Xe nhập khẩu |
|
720.000.000 VNĐ
|
820.000.000 VNĐ
|
910.000.000 VNĐ
|
|
  |
Innova 2.0E |
Innova 2.0G |
Innova 2.0V |
Innova Venturer |
|
8 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1998 cc |
8 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1998 cc |
7 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1998 cc |
8 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1998 cc |
|
750.000.000 VNĐ
|
865.000.000 VNĐ
873.000.000 VNĐ (Màu trắng ngọc trai)
|
989.000.000 VNĐ
997.000.000 VNĐ (Màu trắng ngọc trai)
|
879.000.000 VNĐ
887.000.000 VNĐ (Màu trắng ngọc trai)
|
|
 |
|
8 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 4.608 cc, 4x4 |
|
4.030.000.000 VNĐ
4.038.000.000(Màu trắng ngọc trai)
|
|
 |
|
7 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4 |
|
|
  |
Fortuner 2.8V 4x4 AT |
Fortuner 2.7V 4x2 AT |
Fortuner 2.4G 4x2 AT |
Fortuner 2.4G 4x2 MT
|
|
- 7 chỗ ngồi. - Số tự động 6 cấp. - Động cơ dầu dung tích 2.755 CC. |
- 7 chỗ ngồi. - Số tự động 6 cấp. - Động cơ xăng dung tích 2.694 CC. |
- 7 chỗ ngồi. - Số tự động 6 cấp. - Động cơ xăng dung tích 2.393 CC. |
- 7 chỗ ngồi. - Số tay 6 cấp. - Động cơ dầu dung tích 2.393 CC. |
|
1.388.000.000 VNĐ
|
1.130.000.000 VNĐ
|
1.080.000.000 VNĐ
|
995.000.000 VNĐ
|
|
 |
Hilux 2.8L 4x4 AT |
Hilux 2.4L 4x4 MT |
Hilux 2.4L 4x2 AT |
Hilux 2.4L 4x2 MT |
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ dầu dung tích 2.755 cc, 4x4 Trọng tải chở hàng: 520 kg |
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi Số tay 6 cấp Động cơ dầu dung tích 2.393 cc, 4x4 Trọng tải chở hàng: 585kg |
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ dầu dung tích 2.393 cc, 4x2 Trọng tải chở hàng: 520 kg |
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi Số tay 6 cấp Động cơ dầu dung tích 2.393 cc, 4x2 Trọng tải chở hàng: 585kg |
|
913.000.000VNĐ |
799.000.000VNĐ |
674.000.000VNĐ |
628.000.000VNĐ |
|
 |
|
15 chỗ ngồi Số tay 6 cấp Động cơ dầu dung tích 2.755 cc |
|
|
|